Kết quả tra cứu ngữ pháp của 児童向けウェクスラー式知能検査
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
可能形
Thể khả năng
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng