Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 児童向けウェクスラー式知能検査
Hán tự
児
- NHI
Kunyomi
こ
-こ
-っこ
Onyomi
ジ
ニ
ゲイ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
旧
CỰU
儿
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Nhi đồng, hài nhi
Giải nghĩa
Nhi đồng, hài nhi
Nhi đồng, hài nhi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ
児孫
こまご
Trẻ con và grandchildren
良い児
よいこ
Cậu bé tốt (hoặc cô gái)
兵児帯
へこおび
Dải băng thắt lưng dành cho con trai
孤児院
こじいん
Cô nhi viện
流行児
はやりっこ
Người đại chúng
Onyomi
ジ
児戯
じぎ
Trò trẻ con
棄児
きじ
Trẻ bị bỏ rơi
死児
しじ
Trẻ sơ sinh chết ngay khi sinh
遺児
いじ
Mồ côi
亡児
ぼうじ
Một có trẻ em chết
ニ
小児
しょうに
Trẻ em trẻ
小児まひ
しょうにまひ
Bệnh tê liệt ở trẻ con
小児外科
しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
小児麻痺
しょうにまひ
Bệnh bại liệt trẻ em
小児病
しょうにびょう
Bệnh thường gặp ở trẻ em
Kết quả tra cứu kanji
児
NHI
向
HƯỚNG
式
THỨC
知
TRI, TRÍ
童
ĐỒNG
能
NĂNG, NAI, NẠI
査
TRA
検
KIỂM