Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入るを量りて出ずるを為す
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...