入るを量りて出ずるを為す
いるをはかりていずるをなす
☆ Cụm từ
Consider your income before spending

入るを量りて出ずるを為す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入るを量りて出ずるを為す
入るを量りて出ずるを制す いるをはかりていずるをせいす
Cut your coat according to your cloth
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
留守を預かる るすをあずかる
Trông nhà hộ người khác
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân