Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入口のない出口
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
というものでもない
Không phải cứ