Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入口のない出口
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào