Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全く以て
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...