Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以て もって
có; lấy để làm; bằng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
尚以て なおもって
hơn thế nữa
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
以ての外 もってのほか
không thể được, không được phép