Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全てが僕の力になる!
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
のが~です
Thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng