Các từ liên quan tới 全てが僕の力になる!
力になる ちからになる
trở nên hữu ích, đáng tin cậy
全力 ぜんりょく
sung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
目が点になる めがてんになる
bị choáng váng, ngạc nhiên