Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全インド前進同盟
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên