Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全インド前進同盟
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
全速前進 ぜんそくぜんしん
tiến về phía trước với toàn lực
同盟 どうめい
đồng minh
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.