Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全力で、愛していいかな?
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì