Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
全力で ぜんりょくで
cật lực
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
全力 ぜんりょく
sung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu