Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全力をつくす
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không