Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全力をだす ぜんりょくをだす
gắng sức.
全力を出す ぜんりょくをだす
dốc ra.
全力 ぜんりょく
sung sức
力を尽くす ちからをつくす
dốc hết sức, nổ lực hết mình
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全力を挙げる ぜんりょくをあげる
làm hết sức mình
死力を尽くす しりょくをつくす
để làm cho cuồng loạn là những công sức