Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全員降下せよ (テレビドラマ)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
てすみません
Xin lỗi vì