Các từ liên quan tới 全員降下せよ (テレビドラマ)
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全員 ぜんいん
đông đủ
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất