Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本学生選抜卓球選手権大会
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...