Các từ liên quan tới 全日本学生選抜卓球選手権大会
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
全国高等学校野球選手権大会 ぜんこくこうとうがっこうやきゅうせんしゅけんたいかい
Japan's National High School Baseball Tournament (Koshien)
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
選抜高等学校野球大会 せんばつこうとうがっこうやきゅうたいかい
Đại hội bóng chày cao đẳng tuyển chọn (được tổ chức lần đầu tại sân vận động Hanshin Koshien ở thành phố Nishinomiya, huyện Hyōgo, Nhật Bản từ năm 1924 bởi Công ty Báo Mainichi và Liên minh bóng chày cao đẳng Nhật Bản)