Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日空機淡路島空中接触事故
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất