Các từ liên quan tới 全日空機淡路島空中接触事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
接触事故 せっしょくじこ
sự va chạm phụ;() một quệt vào (với xe cộ khác)
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
空路 くうろ
đường băng
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空事 そらごと
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)