Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日空機高知空港胴体着陸事故
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội