Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全権を委ねる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...