Kết quả tra cứu 全権を委ねる
Các từ liên quan tới 全権を委ねる
全権を委ねる
ぜんけんをゆだねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ủy thác toàn bộ quyền lực

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 全権を委ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全権を委ねる/ぜんけんをゆだねるる |
Quá khứ (た) | 全権を委ねた |
Phủ định (未然) | 全権を委ねない |
Lịch sự (丁寧) | 全権を委ねます |
te (て) | 全権を委ねて |
Khả năng (可能) | 全権を委ねられる |
Thụ động (受身) | 全権を委ねられる |
Sai khiến (使役) | 全権を委ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全権を委ねられる |
Điều kiện (条件) | 全権を委ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全権を委ねいろ |
Ý chí (意向) | 全権を委ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全権を委ねるな |