Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全米男子カレッジバスケットボール年間最優秀選手賞一覧
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác