Các từ liên quan tới 全米男子カレッジバスケットボール年間最優秀選手賞一覧
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
全米一 ぜんべいいち
number one in all of America, best in all of America
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
一年間 いちねんかん
(thời kỳ (của)) một năm