Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八つ当たり
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn