八つ当たり
やつあたり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cáu giận lung tung
自分
が
間違
ったのに
人
に
八
つ
当
たりする
Mình sai mà lại cáu giận mọi người .

Bảng chia động từ của 八つ当たり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 八つ当たりする/やつあたりする |
Quá khứ (た) | 八つ当たりした |
Phủ định (未然) | 八つ当たりしない |
Lịch sự (丁寧) | 八つ当たりします |
te (て) | 八つ当たりして |
Khả năng (可能) | 八つ当たりできる |
Thụ động (受身) | 八つ当たりされる |
Sai khiến (使役) | 八つ当たりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 八つ当たりすられる |
Điều kiện (条件) | 八つ当たりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 八つ当たりしろ |
Ý chí (意向) | 八つ当たりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 八つ当たりするな |