Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八月のかりゆし
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …