Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八月のかりゆし
八月 はちがつ
Tháng tám
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
八月大名 はちがつだいみょう
the 8th month has the least work for farmers
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
月の入り つきのいり つきのはいり
trăng tà, lúc trăng lặn
月の障り つきのさわり
kinh nguyệt
kariyushi shirt, Okinawan dress shirt similar to an aloha shirt