Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八点鐘が鳴るとき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
できる
Có thể
N5
たことがある
Đã từng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc