Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八点鐘が鳴るとき
点鐘 てんしょう
ships' bell
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
鶏が鳴る にわとりがなる
gáy.
鳴き頻る なきしきる
hót líu lo hoặc buzz liên tục (usu. côn trùng hoặc chim)
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài
雷が鳴る かみなりがなる
sấm sét rền vang
鐘 かね
chuông.