Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
反面
Trái lại/Mặt khác
一体
Rốt cuộc/Không biết là
も構わず
Không quan tâm/Không màng
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
て形
Thể te
禁止形
Thể cấm chỉ
使役形
Thể sai khiến
受身形
Thể bị động
命令形
Thể mệnh lệnh
意向形
Thể ý chí
否定形
Thể phủ định