Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子構造体 ここうぞうたい
cấu trúc con
分子構造 ぶんしこうぞう
cấu trúc phân tử
構造体成分 こうぞうたいせいぶん
thành phần cấu trúc
子孫構造体 しそんこうぞうたい
cấu trúc con cháu
構造体 こうぞうたい
cấu trúc; kết cấu; thân.
八面体 はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
構造体識別子 こうぞうたいしきべつし
từ định danh cấu trúc
分子高次構造 ぶんしこうじこうぞう
cấu trúc phân tử bậc cao