Kết quả tra cứu ngữ pháp của 公共工事の契約制度
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...