Các từ liên quan tới 公共工事の契約制度
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
公共工事 こうきょうこうじ
công trình công cộng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
公証契約 こうしょうけいやく
hợp đồng văn bản.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
契約の当事者 けいやくのとうじしゃ
các bên ký kết hợp đồng.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.