Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共線的(点集合が同一直線上にある)
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)