共線的(点集合が同一直線上にある)
きょーせんてき(てんしゅーごーがどーいつちょくせんじょーにある)
Thẳng hàng (tập hợp các điểm nằm trên cùng một đường thẳng)
共線的(点集合が同一直線上にある) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共線的(点集合が同一直線上にある)
共点(直線の集合が同一点を通る) きょーてん(ちょくせんのしゅーごーがどーいってんをとーる)
đường thẳng đồng quy(tập hợp các đường thẳng đi qua cùng một điểm)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
劣線型の 劣線がたの
sublinear