Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れでは
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế