其れでは
それでは それじゃ「KÌ」
☆ Cụm từ
Trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其
れでは
タバコ
を
吸
わない
Vậy thì anh nên bỏ thuốc .

其れでは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 其れでは
其れで それで
và; ngay sau đó; do đó; bởi vậy
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt