Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れと無く
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...