Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れと無しに それとなしに
indirectly
む。。。 無。。。
vô.
其れと それと
thêm nữa
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
それと無く それとなく
một cách gián tiếp
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其其
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ