Kết quả tra cứu ngữ pháp của 円く輪になって踊る
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi