Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円く輪になって踊る
まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
Đăng nhập để xem giải thích