Kết quả tra cứu ngữ pháp của 再調査の必要がある
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
が必要
Cần
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N5
たことがある
Đã từng