Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再調査の必要がある
さいちょうさのひつようがある
cần xét lại.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
必要がある ひつようがある
cần.
再調査 さいちょうさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
会う必要がある あうひつようがある
cần gặp.
食べる必要がある たべるひつようがある
cần ăn.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
再調査すべきである さいちょうさすべきである
cần xem xét lại.
Đăng nhập để xem giải thích