Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冤罪をこうむる
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...