冤罪をこうむる
えんざいをこうむる
Bị oan.

冤罪をこうむる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冤罪をこうむる
冤罪 えんざい
oan; oan uổng; oan ức
冤 えん
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
損失をこうむる そんしつをこうむる
thua thiệt.
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình
向こうを張る むこうをはる
thi đua với một có đối thủ
冤罪で死んだ霊 えんざいでしんだれい
oan hồn.
冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
雪冤 せつえん
Sự giải tội, sự bào chữa, Sự tuyên bố vô tội