Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冬の夜ばなし
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi